Từ điển Trần Văn Chánh
咧 - liệt
(đph) (trợ) Rồi, đấy: 好咧 Được rồi; 來咧 Đến rồi; 他還不願意咧! Nó vẫn chưa bằng lòng đấy! Xem 咧 [lie], [liâ].

Từ điển Trần Văn Chánh
咧 - liệt
Nhếch mép: 咧着嘴笑 Cười nhếch cả mép; 辣得齜牙咧嘴 Cay đến nhe răng nhếch mép. Xem 咧 [lie], [lie].

Từ điển Trần Văn Chánh
咧 - liệt
【咧咧】liệt liệt [lielie] (đph) ① Nói bậy, ba hoa: 他就是好說,一天到晚瞎咧咧 Nó hay nói bậy, cứ ba hoa chích choè suốt ngày; ② (Khóc) nhèo nhẹo. Xem 咧 [liâ], [lie].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
咧 - lệ
Há lớn miệng ra — Một âm là Liệt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
咧 - liệt
Tiếng trợ từ cuối câu, dùng để nhấn mạnh — Một âm là Lệ.